Cúm - bệnh phổ biến nhưng không thể chủ quan
Cúm là một bệnh truyền nhiễm cấp tính đường hô hấp do vi rút cúm gây ra. Dù là bệnh phổ biến, cúm có khả năng lây lan nhanh chóng và gây ra các biến chứng nguy hiểm, đặc biệt đối với các nhóm đối tượng dễ bị tổn thương, đòi hỏi sự chủ động phòng ngừa nghiêm túc từ mỗi cá nhân và cộng đồng.
1. Các chủng vi rút Cúm chính
Vi rút cúm được phân loại thành ba tuýp chính, với mức độ gây bệnh khác nhau:
- Cúm A (Influenza A): Là chủng vi rút gây ra các đợt dịch lớn và đại dịch toàn cầu. Các phân tuýp thường gặp là H1N1 và H3N2. Đây cũng là chủng có khả năng lây truyền giữa động vật (gia cầm, lợn) và người.
- Cúm B (Influenza B): Gây bệnh cúm mùa, thường có triệu chứng nhẹ hơn cúm A nhưng vẫn có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.
- Cúm C (Influenza C): Ít gặp, chủ yếu gây ra các triệu chứng hô hấp nhẹ và không gây dịch.
2. Cơ chế lây lan
Vi rút cúm lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp thông qua:
- Giọt bắn: Khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện.
- Tiếp xúc: Vi rút có thể tồn tại trên các bề mặt (tay nắm cửa, bàn ghế) và lây nhiễm khi người khác chạm vào rồi đưa tay lên mắt, mũi, miệng.
3. Triệu chứng và Biến chứng
Các triệu chứng thường gặp bao gồm: Sốt cao, ớn lạnh, đau đầu, đau nhức cơ thể, ho khan, đau họng, nghẹt mũi, mệt mỏi và chán ăn.
Cảnh báo về Biến chứng: Ở nhóm nguy cơ cao (trẻ nhỏ, người cao tuổi, người có bệnh lý nền), cúm có thể tiến triển thành các biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, suy hô hấp hoặc làm trầm trọng thêm các bệnh mãn tính (hen suyễn, tim mạch).
4. Các biện pháp phòng ngừa, kiểm soát
Để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và hạn chế lây lan trong cộng đồng, cần triển khai đồng bộ các biện pháp sau:
- Tiêm vắc xin: Tiêm vắc xin cúm mùa hàng năm là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất, giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh và mức độ nghiêm trọng của biến chứng.
- Vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch/dung dịch sát khuẩn. Hạn chế tối đa việc chạm tay lên mắt, mũi, miệng.

- Bảo vệ đường hô hấp: Đeo khẩu trang tại nơi công cộng, không gian kín hoặc khi tiếp xúc gần với người có triệu chứng cúm.
- Nâng cao sức đề kháng: Duy trì chế độ dinh dưỡng cân bằng, bổ sung vitamin, ngủ đủ giấc và tập thể dục đều đặn để tăng cường hệ miễn dịch.
- Kiểm soát Môi trường: Giữ không gian sống và làm việc sạch sẽ, thoáng mát. Thường xuyên vệ sinh các bề mặt có nguy cơ lây nhiễm cao.
- Cách ly (khi cần thiết): Hạn chế tiếp xúc gần với người bệnh. Người bệnh cần tự cách ly để tránh lây lan vi rút cho người khác.
5. Hướng dẫn xử trí khi mắc bệnh
Hầu hết các trường hợp cúm có thể tự hồi phục trong vòng 5-7 ngày với chế độ chăm sóc tại nhà.
- Chăm sóc cơ bản: Nghỉ ngơi đầy đủ, uống nhiều nước (nước ấm, Oresol) để tránh mất nước và hỗ trợ phục hồi. Sử dụng thuốc hạ sốt, giảm đau (Paracetamol) nếu cần.
- Chăm sóc dinh dưỡng: Bổ sung dinh dưỡng, đặc biệt là Vitamin C để tăng cường sức đề kháng.
- Khi nào cần nhập viện:
+ Phải đến ngay cơ sở y tế nếu xuất hiện các triệu chứng cảnh báo nghiêm trọng như: sốt cao kéo dài không đáp ứng thuốc, khó thở, đau tức ngực, lú lẫn, hoặc các triệu chứng xấu đi sau vài ngày thuyên giảm.
+ Việc điều trị đặc hiệu bằng thuốc kháng vi rút (ví dụ: Oseltamivir) chỉ được thực hiện theo chỉ định của bác sĩ.
Bệnh cúm không chỉ là vấn đề sức khỏe cá nhân mà còn tác động đến năng suất lao động và gánh nặng y tế cộng đồng. Vì vậy, cần nghiêm túc nâng cao ý thức phòng bệnh để bảo vệ sức khỏe bản thân, gia đình và toàn xã hội.
Người tuyên truyền: Nguyễn Thị Phúc
Người duyệt: NTH
Bình luận :